Có 2 kết quả:
兴衰 xīng shuāi ㄒㄧㄥ ㄕㄨㄞ • 興衰 xīng shuāi ㄒㄧㄥ ㄕㄨㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prosperity and decline (of a kingdom)
(2) rise and fall
(2) rise and fall
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prosperity and decline (of a kingdom)
(2) rise and fall
(2) rise and fall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0